1. Thì (Tenses) – 12 thì cơ bản
TOEIC tập trung vào các thì sau:
Thì | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
Hiện tại đơn (Present Simple) | Thói quen, sự thật hiển nhiên | She works at a bank. |
Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) | Đang diễn ra, dự định gần | They are meeting now. |
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) | Đã làm gì cho đến nay | I have worked here since 2020. |
Quá khứ đơn (Past Simple) | Hành động đã xảy ra và kết thúc | He visited Japan last year. |
Tương lai đơn (Will) | Dự đoán, quyết định tức thời | I will call you tomorrow. |
Tương lai gần (be going to) | Kế hoạch có sẵn | I’m going to attend the meeting. |
2. Danh từ – Noun
- Đếm được / Không đếm được
- Số ít / Số nhiều
- Danh từ ghép: sales department, customer service
3. Đại từ – Pronouns
- Đại từ nhân xưng: I, you, he, she, it, we, they
- Đại từ sở hữu: mine, yours, his, hers
- Đại từ phản thân: myself, yourself, himself, etc.
- Đại từ quan hệ: who, whom, which, that
4. Tính từ và Trạng từ – Adjectives and Adverbs
- Vị trí tính từ: trước danh từ hoặc sau động từ to be
- Trạng từ: quickly, carefully, here, yesterday
-
So sánh:
- So sánh hơn: taller, more interesting
- So sánh nhất: the tallest, the most important
- Bất quy tắc: good → better → the best
5. Động từ – Verbs
- Ngoại động từ / nội động từ
- Động từ khuyết thiếu: can, could, will, would, should, may, might, must
- Cụm động từ: look after, check in, take off, fill out
6. Mạo từ – Articles
- A/an: danh từ số ít, chưa xác định
- The: danh từ đã xác định
- Không dùng mạo từ: danh từ không đếm được khi nói chung
7. Giới từ – Prepositions
- Chỉ thời gian: in, on, at, by, until
- Chỉ địa điểm: in, on, at, under, above, between
- Cụm giới từ: interested in, good at, responsible for
8. Câu điều kiện – Conditional Sentences
- Loại 0: sự thật hiển nhiên
- Loại 1: nếu… thì sẽ (real in future)
- Loại 2: nếu… thì đã (unreal present)
- Loại 3: nếu đã… thì đã (unreal past)
9. Câu bị động – Passive Voice
S + be + V3/ed (+ by O)
Ví dụ: The report was written by the manager.
10. Câu gián tiếp – Reported Speech
He said, “I will go” → He said he would go.
11. Câu giả định – Subjunctive Mood
It’s essential that he be on time.
I suggest that she take the test.
12. Liên từ – Conjunctions
- Đẳng lập: and, but, or, so
- Phụ thuộc: because, although, if, when, while, unless
13. Mệnh đề quan hệ – Relative Clauses
The woman who called you is my boss.
The building that was renovated looks new.
14. Câu so sánh – Comparison Clauses
- As…as
- More…than
- The more…, the more…
15. Rút gọn mệnh đề – Reduced Relative Clauses
The man driving the car is my uncle.
\= The man who is driving the car…
16. Cấu trúc thường gặp trong TOEIC
- Be used to V-ing / Get used to V-ing
- Used to V
- Be about to V
- Be likely to V
- Have something done (bị động gián tiếp)