Characters

Characters Functions trong Arduino

Các hàm này thuộc nhóm kiểm tra ký tự, giúp xác định loại ký tự trong các chuỗi hoặc dữ liệu. Chúng rất hữu ích khi xử lý văn bản hoặc kiểm tra định dạng dữ liệu.

1. isAlpha()

Mô tả:

Kiểm tra xem ký tự có phải là chữ cái (A-Z hoặc a-z) hay không.

Cú pháp:
isAlpha(c);
Tham số:
  • c: Ký tự cần kiểm tra.
Trả về:
  • true: Nếu là chữ cái.
  • false: Nếu không phải là chữ cái.
Ví dụ:
void setup() {
  Serial.begin(9600);
  char c = 'A';
  Serial.println(isAlpha(c)); // true
  Serial.println(isAlpha('1')); // false
}
void loop() {}

2. isAlphaNumeric()

Mô tả:

Kiểm tra xem ký tự có phải là chữ cái hoặc chữ số hay không.

Cú pháp:
isAlphaNumeric(c);
Trả về:
  • true: Nếu là chữ cái hoặc chữ số.
  • false: Nếu không phải.

Ví dụ:

char c = '9';
Serial.println(isAlphaNumeric(c)); // true
Serial.println(isAlphaNumeric('%')); // false

3. isAscii()

Mô tả:

Kiểm tra xem ký tự có thuộc bảng mã ASCII chuẩn (0-127) hay không.

Cú pháp:
isAscii(c);
Trả về:
  • true: Nếu thuộc bảng ASCII.
  • false: Nếu không thuộc.
Ví dụ:
Serial.println(isAscii(65)); // true (ký tự 'A')
Serial.println(isAscii(200)); // false

4. isControl()

Mô tả:

Kiểm tra xem ký tự có phải là ký tự điều khiển (Control Characters) hay không.

Cú pháp:
isControl(c);
Ví dụ:
Serial.println(isControl('\n')); // true
Serial.println(isControl('A')); // false

5. isDigit()

Mô tả:

Kiểm tra xem ký tự có phải là chữ số (0-9) hay không.

Ví dụ:
Serial.println(isDigit('5')); // true
Serial.println(isDigit('A')); // false

6. isGraph()

Mô tả:

Kiểm tra xem ký tự có thể hiển thị được trên màn hình và không phải là khoảng trắng.

Ví dụ:
Serial.println(isGraph('@')); // true
Serial.println(isGraph(' ')); // false

7. isHexadecimalDigit()

Mô tả:

Kiểm tra xem ký tự có phải là ký tự hợp lệ trong hệ thập lục phân (0-9, A-F, a-f).

Ví dụ:
Serial.println(isHexadecimalDigit('F')); // true
Serial.println(isHexadecimalDigit('G')); // false

8. isLowerCase()

Mô tả:

Kiểm tra xem ký tự có phải là chữ thường (a-z) hay không.

Ví dụ:
Serial.println(isLowerCase('a')); // true
Serial.println(isLowerCase('A')); // false

9. isPrintable()

Mô tả:

Kiểm tra xem ký tự có thể in được hay không (bao gồm cả khoảng trắng).

Ví dụ:
Serial.println(isPrintable(' ')); // true
Serial.println(isPrintable('\t')); // false

10. isPunct()

Mô tả:

Kiểm tra xem ký tự có phải là dấu câu (punctuation) hay không.

Ví dụ:
Serial.println(isPunct(',')); // true
Serial.println(isPunct('A')); // false

11. isSpace()

Mô tả:

Kiểm tra xem ký tự có phải là khoảng trắng hay không (bao gồm , \t, \n, \v, \f, \r).

Ví dụ:
Serial.println(isSpace(' ')); // true
Serial.println(isSpace('A')); // false

12. isUpperCase()

Mô tả:

Kiểm tra xem ký tự có phải là chữ in hoa (A-Z) hay không.

Ví dụ:
Serial.println(isUpperCase('A')); // true
Serial.println(isUpperCase('a')); // false

13. isWhitespace()

Mô tả:

Tương tự isSpace(). Kiểm tra khoảng trắng, bao gồm cả ký tự điều khiển cho khoảng cách.

Ví dụ:
Serial.println(isWhitespace(' ')); // true
Serial.println(isWhitespace('\n')); // true
Serial.println(isWhitespace('A')); // false

Tóm tắt bảng

Hàm Mô tả Ví dụ kết quả (với ký tự)
isAlpha() Là chữ cái (A-Z, a-z). 'A' -> true, '1' -> false
isAlphaNumeric() Là chữ cái hoặc số (A-Z, a-z, 0-9). '9' -> true, '%' -> false
isAscii() Thuộc bảng mã ASCII (0-127). 65 -> true, 200 -> false
isControl() Là ký tự điều khiển. '\n' -> true, 'A' -> false
isDigit() Là chữ số (0-9). '5' -> true, 'A' -> false
isGraph() Có thể hiển thị, không phải khoảng trắng. '@' -> true, ' ' -> false
isHexadecimalDigit() Là ký tự thập lục phân (0-9, A-F, a-f). 'F' -> true, 'G' -> false
isLowerCase() Là chữ thường (a-z). 'a' -> true, 'A' -> false
isPrintable() Có thể in, bao gồm cả khoảng trắng. ' ' -> true, '\t' -> false
isPunct() Là dấu câu. ',' -> true, 'A' -> false
isSpace() Là khoảng trắng hoặc ký tự điều khiển liên quan. ' ' -> true, 'A' -> false
isUpperCase() Là chữ in hoa (A-Z). 'A' -> true, 'a' -> false
isWhitespace() Là khoảng trắng, bao gồm \n, \t, \r. '\t' -> true, 'A' -> false