Further Syntax
Các cú pháp cơ bản trong Arduino
Dưới đây là các cú pháp và ký hiệu phổ biến trong Arduino, cùng với giải thích và ví dụ cho từng cú pháp.
Cú pháp | Mô tả | Ví dụ và giải thích |
---|---|---|
/* */ |
Block comment (Chú thích khối) | Dùng để viết chú thích nhiều dòng. Mọi thứ trong dấu /* và */ sẽ bị bỏ qua khi biên dịch. |
{} |
Curly braces (Dấu ngoặc nhọn) | Dùng để nhóm các câu lệnh trong các cấu trúc điều khiển (if, for, function, etc.). |
#define |
Preprocessor directive (Chỉ thị tiền xử lý) | Định nghĩa các hằng số hoặc macro để sử dụng trong chương trình. |
#include |
Preprocessor directive (Chỉ thị tiền xử lý) | Dùng để thêm các thư viện hoặc tệp tiêu đề vào chương trình. |
; |
Semicolon (Dấu chấm phẩy) | Dùng để kết thúc một câu lệnh trong Arduino/C++. |
// |
Single-line comment (Chú thích một dòng) | Chú thích cho một dòng, tất cả những gì sau // sẽ bị bỏ qua khi biên dịch. |
Giải thích chi tiết và ví dụ:
-
/* */
(Block comment - Chú thích khối):- Mô tả: Được sử dụng để chú thích nhiều dòng trong chương trình.
- Ví dụ:
/* Đây là một chú thích nhiều dòng trong Arduino. */ int x = 10; // Khai báo biến x
-
{}
(Curly braces - Dấu ngoặc nhọn):- Mô tả: Dùng để nhóm các câu lệnh lại với nhau, thường thấy trong các cấu trúc điều khiển như
if
,for
, hàm. -
Ví dụ:
void setup() { // Câu lệnh trong hàm setup() pinMode(LED_BUILTIN, OUTPUT); } void loop() { // Câu lệnh trong hàm loop() digitalWrite(LED_BUILTIN, HIGH); delay(1000); digitalWrite(LED_BUILTIN, LOW); delay(1000); }
- Mô tả: Dùng để nhóm các câu lệnh lại với nhau, thường thấy trong các cấu trúc điều khiển như
-
#define
(Preprocessor directive - Chỉ thị tiền xử lý):- Mô tả: Dùng để định nghĩa các hằng số hoặc macro trong chương trình.
- Ví dụ:
#define LED_PIN 13 // Định nghĩa chân LED là 13 void setup() { pinMode(LED_PIN, OUTPUT); }
-
#include
(Preprocessor directive - Chỉ thị tiền xử lý):- Mô tả: Dùng để thêm các thư viện bên ngoài hoặc tệp tiêu đề vào chương trình. Các thư viện này cung cấp các hàm và đối tượng hữu ích.
- Ví dụ:
#include
// Thêm thư viện Wire cho giao tiếp I2C
-
;
(Semicolon - Dấu chấm phẩy):- Mô tả: Dùng để kết thúc một câu lệnh trong Arduino/C++. Mỗi câu lệnh phải kết thúc bằng dấu chấm phẩy.
- Ví dụ:
int x = 5; // Kết thúc câu lệnh bằng dấu chấm phẩy digitalWrite(LED_BUILTIN, HIGH); // Câu lệnh này điều khiển LED bật
-
//
(Single-line comment - Chú thích một dòng):- Mô tả: Dùng để chú thích cho một dòng duy nhất trong chương trình.
- Ví dụ:
int x = 10; // Biến x được gán giá trị 10
Tóm tắt các cú pháp:
Cú pháp | Mô tả | Ví dụ |
---|---|---|
/* */ |
Chú thích khối, có thể viết nhiều dòng. | /* Đây là chú thích nhiều dòng */ |
{} |
Dấu ngoặc nhọn, dùng để nhóm các câu lệnh. | if (x > 10) { // Lệnh trong if } |
#define |
Định nghĩa hằng số hoặc macro. | #define LED_PIN 13 |
#include |
Thêm thư viện hoặc tệp tiêu đề vào chương trình. | #include <Wire.h> |
; |
Kết thúc câu lệnh. | int x = 10; |
// |
Chú thích một dòng. | // Đây là một chú thích |